一股(suãn chÙ)从心底涌上 拼音里的字怎写

来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/05/08 19:17:17
一股(suãn chÙ)从心底涌上 拼音里的字怎写

一股(suãn chÙ)从心底涌上 拼音里的字怎写
一股(suãn chÙ)从心底涌上 拼音里的字怎写

一股(suãn chÙ)从心底涌上 拼音里的字怎写
酸楚吧

一股(suãn chÙ)从心底涌上 拼音里的字怎写 英语翻译Năm lớp 11:Điện thoại reo.Ở đầu kia,chính là nàng.Sabrina thổn thức,nức nở mãi khi kể cho tôi nghe người bạn trai đã l 翻译一段越南文Xin chà o Ar Xian!Bạn nhận được lời mời tham gia UniNet từ dungvuhong@gmail.com. Hãy Ä‘Ä&# 英语翻译hội chợ xuân sẽ diễn ra từ ngày 25.1 đến 5.2 tại Trung tâm Hội chợ - triển lãm việt nam(đường Giảng võ).Tham gia gN while(ch!='n'&&ch!='N'); 谁懂越南语?帮我翻译一段文字.Vào lúc 8h ngày 26 tháng 9 cầu Cần Thơ đã bị sập các nhịp 13, 14, 15 , đã có ít nhất 50 người chết , 150 ngườ 请教越南语高手翻译:Anh đã khóc vì đã làm điều này với em. Anh chưa bao giờ khóc vì bất cứ điều gì trong đời, cuộc sống khắc nghi 是一道看拼音写词语的题,题的内容如下:yǒu suǒ xǔ mò,xiān háo bì cháng;yǒu suǒ qī yuē,shí kè bú yì,suǒ wèi xìn yě 下列加点的字注音有误的一组是( )A.教唆suō 长喙huì 下碇dìng 潺潺chán  B.蓑毛suō 铿锵qiāng 澄碧chéng 沐浴mù  C.嗜好chì 绾起wǎn 桅樯qiáng 铧犁huá  D.麦陇lǒng 遨游áo 哞叫móu 掐花 英语翻译Pátria,Pátria,Timor-Leste,nossa Nação.Glória ao povo e aos heróisda nossa libertação.Vencemos o colonialismo,Gritamos,abaixo o imperialismo,Terra livre,Povo livre,Não,não,não à explora sorry,não entendo oque você digita...i am portuguese,brazilian.sorry,não entendo oque você digita...I am PORTUGUESE,BRAZILIAN...sorry..., 1、选出加点字注音有错误的一项是( )a.黄晕(yùn) 蹒跚(pán) 矍铄(jué) 相濡以沫(rú) b.吞咽(yàn) 赊欠(shē) 甭管(béng) 根深蒂固(dì)c.提防(dī) 摩挲(suō) 褶皱(zhé) 心旷神怡(yí) d.差使(chāi) 脑髓(su su 1、下列各组词语中加点字全部正确的一项是(2分) ((2分))A、干涸hé 颤栗chàn 附和hè 汲取jīB、稀薄báo 卷帙zhì 迸发bèng 贮蓄chǔC、嫩绿nèng 鬼祟suì 呐喊nà 船棹nàoD、白痴chī 安恬tián ug ug UG 文zhōu zhōu( ) nì( )名 宽shù( ) chóu谢( )zèng( )亮 xī( )利 mì( )食 繁yǎn( ) 迁xǐ( ) 凛liè ( ) juàn( )念 qǐ( )首 鞭tà( ) 踌chú( ) 憔cuì( ) kuì( )赠驰chěng( ) 深suì ( ) 挑xìn( ) 吞shì( )狼jí( ) pì( )美 j